Biểu mẫu 06
PHÒNG GDĐT BẮC TÂN UYÊNTRƯỜNG TIỂU HỌC THƯỜNG TÂN |
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh | 567 | 97 | 77 | 131 | 128 | 134 |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày(tỷ lệ so với tổng số) | 567 | 97(100%) | 77(100%) | 131(100%) | 128(100%) | 134(100%) |
III | Số học sinh chia theo năng lực | ||||||
1 | Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 284 | 45(46.4%) | 46(59.8%) | 59(44.7%) | 58(45.3%) | 76(56.7%) |
2 | Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 279 | 49(50.5%) | 30(39%) | 72(55.3%) | 70(54.7%) | 58(43.3%) |
3 | Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) | 4 | 3(30.1%) | 1(1.2%) | |||
IV | Số học sinh chia theo phẩm chất | ||||||
1 | Tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 285 | 45(46.4%) | 47(61%) | 59(44.7%) | 58(45.3%) | 76(56.7%) |
2 | Đạt(tỷ lệ so với tổng số) | 282 | 52(53.6%) | 30(29%) | 72(55.3%) | 70(54.7%) | 58(43.3%) |
3 | Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
V | Số học sinh chia theo môn học | ||||||
1 | Tiếng Việt | ||||||
a | Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 263 | 36(37.1%) | 41(53.2%) | 71(54.2%) | 55(42.3%) | 60(44.8%) |
b | Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 301 | 58(59.8%) | 36(46.8%) | 60(45.8%) | 73(57.7%) | 74(55.2%) |
c | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 3 | 3(3.1%) | ||||
2 | Toán | ||||||
a | Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 227 | 46(47.4%) | 18(23.4%) | 38(29%) | 66(51.5%) | 59(43.3%) |
b | Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 336 | 49(50.5%) | 58(75.4%) | 93(71%) | 62(48.5%) | 75(56.7%) |
c | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 3 | 2(2.1%) | 1(1.2%) | |||
3 | Khoa học | ||||||
a | Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 162 | 95(74.2%) | 67(50%) | |||
b | Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 100 | 33(25.8%) | 67(50%) | |||
c | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
4 | Lịch sử và Địa lí | ||||||
a | Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 66 | 35(27.3%) | 31(23.1%) | |||
b | Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 196 | 93(72.7%) | 103(76.9%) | |||
c | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) |
5 | Tiếng Anh | ||||||
a | Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 162 | 24(24.7%) | 26(33.7%) | 46(35.1%) | 26(20.3%) | 40(29.8%) |
b | Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 405 | 73(75.3%) | 51(66.3%) | 85(64.9%) | 102(79.7%) | 94(70.2%) |
c | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
6 | Tin học | ||||||
a | Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 230 | 75(57.2%) | 83(64.8%) | 72(53.7%) | ||
b | Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 163 | 56(42.8%) | 45(35.2%) | 62(46.3%) | ||
c | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
7 | Đạo đức | ||||||
a | Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 325 | 48(49.5%) | 44(57.1%) | 66(50.4%) | 65(50.7%) | 76(56.7%) |
b | Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) | 252 | 49(50.5%) | 33(42.9%) | 65(49.6%) | 63(49.3%) | 58(43.3%) |
c | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
8 | Tự nhiên và Xã hội | ||||||
a | Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 189 | 46(47.4%) | 43(55.8%) | 68(52%) | ||
b | Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 154 | 51(52.6%) | 34(44.2%) | 63(48%) | ||
c | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
9 | Âm nhạc | ||||||
a | Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 248 | 32(33%) | 26(33.7%) | 58(44.3%) | 56(43.7%) | 76(56.7%) |
b | Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 319 | 65(67%) | 51(66.3%) | 73(55.7%) | 72(56.3%) | 58(43.3%) |
c | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
10 | Mĩ thuật | ||||||
a | Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 274 | 45(46.4%) | 42(54.5%) | 65(49.6%) | 53(41.4%) | 69(51.5%) |
b | Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 293 | 52(53.6%) | 35(45.5%) | 66(50.4%) | 75(58.6%) | 65(48.5%) |
c | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
11 | Thủ công (Kỹ thuật) | ||||||
a | Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 308 | 46(47.4%) | 47(61 %) | 59(45%) | 72(56.2%) | 84(62.7%) |
b | Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 259 | 51(52.6%) | 30(39%) | 72(55%) | 56(43.8%) | 50(37.3%) |
c | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
12 | Thể dục | ||||||
a | Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) | 352 | 44(45.3%) | 32(41.5%) | 86(65.6%) | 67(52.3%) | 123(91.8%) |
b | Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | 215 | 53(54.7%) | 45(58.5%) | 45(34.4%) | 61(47.7%) | 11(8.2%) |
c | Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
VI | Tổng hợp kết quả cuối năm | ||||||
1 | Hoàn thành chương trình lớp học(tỷ lệ so với tổng số) | 532 | 94(97%) | 75(97.4%) | 131(100%) | 128(100%) | 99(100%) |
2 | Kiểm tra lại(tỷ lệ so với tổng số) | 45 | 3(3.1%) | 2(2.1%) | |||
4 | Lưu ban(tỷ lệ so với tổng số) | 3(3.1%) | 1(1.2%) | ||||
5 | Bỏ học(tỷ lệ so với tổng số) | ||||||
VII | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học(tỷ lệ so với tổng số) | 134(100%) |
Thương Tân, ngày 20 tháng 6 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)