Công khai thông tư 09 năm 2018

Biểu mẫu 06

 

PHÒNG GDĐT BẮC TÂN UYÊNTRƯỜNG TIỂU HỌC THƯỜNG TÂN

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2017-2018

Đơn vị: học sinh

STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng s học sinh 567 97 77 131 128 134
II Số học sinh học 2 buổi/ngày(tỷ lệ so với tổng số) 567  97(100%) 77(100%) 131(100%) 128(100%) 134(100%)
III Số học sinh chia theo năng lực            
1 Tốt(tỷ lệ so với tổng số) 284 45(46.4%) 46(59.8%) 59(44.7%) 58(45.3%) 76(56.7%)
2 Đạt(tỷ lệ so với tổng số) 279 49(50.5%) 30(39%) 72(55.3%) 70(54.7%) 58(43.3%)
3 Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số) 4 3(30.1%) 1(1.2%)
IV Số học sinh chia theo phẩm chất  
1 Tốt(tỷ lệ so với tổng số) 285 45(46.4%) 47(61%) 59(44.7%) 58(45.3%) 76(56.7%)
2 Đạt(tỷ lệ so với tổng số) 282 52(53.6%) 30(29%) 72(55.3%) 70(54.7%) 58(43.3%)
3 Cần cố gắng(tỷ lệ so với tổng số)  
V Số học sinh chia theo môn học            
1 Tiếng Việt  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 263 36(37.1%) 41(53.2%) 71(54.2%) 55(42.3%) 60(44.8%)
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 301 58(59.8%) 36(46.8%) 60(45.8%) 73(57.7%) 74(55.2%)
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 3 3(3.1%)
2 Toán  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 227 46(47.4%) 18(23.4%) 38(29%) 66(51.5%) 59(43.3%)
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 336 49(50.5%) 58(75.4%) 93(71%) 62(48.5%) 75(56.7%)
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 3 2(2.1%) 1(1.2%)
3 Khoa  học  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 162 95(74.2%) 67(50%)
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 100 33(25.8%) 67(50%)
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)  
4 Lịch sử và Địa lí  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 66 35(27.3%) 31(23.1%)
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 196 93(72.7%) 103(76.9%)
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)  

 

5 Tiếng Anh  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 162 24(24.7%) 26(33.7%) 46(35.1%) 26(20.3%) 40(29.8%)
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 405 73(75.3%) 51(66.3%) 85(64.9%) 102(79.7%) 94(70.2%)
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)  
6 Tin học  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 230 75(57.2%) 83(64.8%) 72(53.7%)
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 163 56(42.8%) 45(35.2%) 62(46.3%)
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)  
7 Đạo đức  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 325 48(49.5%) 44(57.1%) 66(50.4%) 65(50.7%) 76(56.7%)
b Hoàn thành (tỷ lệ so với tổng số) 252 49(50.5%) 33(42.9%) 65(49.6%) 63(49.3%) 58(43.3%)
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)  
8 Tự nhiên và Xã hội  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 189 46(47.4%) 43(55.8%) 68(52%)
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 154 51(52.6%) 34(44.2%) 63(48%)
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)  
9 Âm nhạc  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 248 32(33%) 26(33.7%) 58(44.3%) 56(43.7%) 76(56.7%)
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 319 65(67%) 51(66.3%) 73(55.7%) 72(56.3%) 58(43.3%)
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)  
10 Mĩ thuật  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 274 45(46.4%) 42(54.5%) 65(49.6%) 53(41.4%) 69(51.5%)
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 293 52(53.6%) 35(45.5%) 66(50.4%) 75(58.6%) 65(48.5%)
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)  
11 Thủ công (Kỹ thuật)  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 308 46(47.4%) 47(61 %) 59(45%) 72(56.2%) 84(62.7%)
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 259 51(52.6%) 30(39%) 72(55%) 56(43.8%) 50(37.3%)
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)  
12 Thể dục  
a Hoàn thành tốt(tỷ lệ so với tổng số) 352 44(45.3%) 32(41.5%) 86(65.6%) 67(52.3%) 123(91.8%)
b Hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số) 215 53(54.7%) 45(58.5%) 45(34.4%) 61(47.7%) 11(8.2%)
c Chưa hoàn thành(tỷ lệ so với tổng số)  
VI Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Hoàn thành chương trình lớp học(tỷ lệ so với tổng số) 532 94(97%) 75(97.4%) 131(100%) 128(100%) 99(100%)
2 Kiểm tra lại(tỷ lệ so với tổng số) 45 3(3.1%) 2(2.1%)
4 Lưu ban(tỷ lệ so với tổng số)   3(3.1%) 1(1.2%)
5 Bỏ học(tỷ lệ so với tổng số)  
VII Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học(tỷ lệ so với tổng số)   134(100%)

Thương Tân, ngày 20 tháng 6 năm 2018

                   Thủ trưởng đơn vị

                 (Ký tên và đóng dấu)

biểu-mẫu-6-công-khai-TT092009

Biểu-mẫu-07

Biểu-mẫu-07 Biểu-mẫu-08